Việt
mặt phẳng nước
mặt phẳng tham chiếu
mặt phẳng chuẩn
mặt phẳng quy chiếu
Anh
reference plane
datum plane
plane of reference
reference datum
reference plane /xây dựng/
datum plane, reference plane /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
plane of reference, reference datum, reference plane