Grundkenntnis /die (meist PL)/
kiến thức căn bản;
Grundwissen /das/
kiến thức căn bản;
Einmaleins /das; -/
kiến thức căn bản (Anfangsgriinde);
Elementar /kennt. nis, die (meist PL)/
kiến thức căn bản (Grundkenntnis);
Abc /[a(:)be(:)'tse:], das; -, - (PI. selten)/
kiến thức căn bản;
kiến thức nền tảng;
Fundamentzuetwlegen /(fig )/
cơ sô;
nền tảng;
kiến thức căn bản;
bằng tú tài (bằng tốt nghiệp phổ thông trung học) là nền tảng vững chắc cho việc đào tạo nghề nghiệp tương lai. : das Abitur bildet ein solides Fundament für die weitere Berufsausbildung