TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elementar

cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng thiồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thức căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nam châm nguyên tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

elementar

elementary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elementar

elementar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primär

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grund-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elementar

élémentaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

primaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

basique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grund-,elementar /IT-TECH/

[DE] Grund-; elementar

[EN] basic

[FR] basique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

cốt yếu; cơ bản (grundlegend, wesentlich);

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

đơn giản; dễ hiểu; sơ cấp; sơ đẳng (einfach, primitiv);

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

(thuộc) hiện tượng tự nhiên; lực lượng thiên nhiên; tự phát (naturhaft, -ungebändigt, ungestüm);

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

(Chemie) (thuộc) nguyên tô' ;

Elementar /kennt. nis, die (meist PL)/

kiến thức căn bản (Grundkenntnis);

Elementar /.mag.net, der (Physik)/

nam châm nguyên tô' ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

elementar

élémentaire

elementar

elementar,primär

primaire

elementar, primär

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elementar /a/

1. sơ cáp, sơ bộ, sơ đẳng, sơ thiểu, sơ yếu, sơ giản, tói thiểu, đơn giản, cơ bản; sơ qua, qua loa, hời hợt; 2. [thuộc về] nguyên tố; 3. [thuộc về] hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiồn nhiên, tự phát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elementar /adj/TOÁN/

[EN] elementary

[VI] sơ cấp, cơ bản, cơ sở