TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primär

đầu tiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quan trọng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điều căn bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điều đầu tiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chính yếu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sơ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm bậc nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

primär

Primary

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

monobasic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

primär

Primär

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

elementar

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

primär

monobasique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Primär-Kegelscheibe

Puli V sơ cấp

Widerstandswerte der Zündspulen (primär, sekundär)

Trị số điện trở các cuộn dây đánh lửa (sơ cấp, thứ cấp)

v Zone III: Nahfeldsektor; primär zur Fahrbahnausleuchtung.

Vùng III: Vùng chiếu gần; chủ yếu để chiếu sáng mặt đường.

Zylinderzündspule < 2,0 O (Primär), < 19 kO (Sekundär)

Cuộn dây đánh lửa < 2 Ω (sơ cấp), < 19 kΩ (thứ cấp)

v Zone IV: Nahfeldsektor; primär zur Kulissenausleuchtung (Randausleuchtung).

Vùng IV: Vùng chiếu gần; chủ yếu để chiếu sáng vùng ranh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine primär e Frage

vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

elementar,primär

primaire

elementar, primär

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

primär /a/

1. đầu tiên, sơ qua, sơ kì, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu, cơ bản, cót tử; 3. chiếm bậc nhất; eine primär e Frage vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primär /INDUSTRY-CHEM/

[DE] primär

[EN] monobasic

[FR] monobasique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

primär

primary

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Primär

[DE] Primär

[EN] Primary

[VI] căn bản, quan trọng, đầu tiên, sơ bộ, điều căn bản, điều đầu tiên, chính yếu