Việt
đầu tiên
sơ bộ
căn bản
quan trọng
điều căn bản
điều đầu tiên
chính yếu
sơ qua
sơ kì
sơ phát
tiên phát
đầu
cơ bản
cót tử
chiếm bậc nhất
Anh
Primary
monobasic
Đức
Primär
elementar
Pháp
monobasique
primaire
eine primär e Frage
vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.
elementar,primär
elementar, primär
primär /a/
1. đầu tiên, sơ qua, sơ kì, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu, cơ bản, cót tử; 3. chiếm bậc nhất; eine primär e Frage vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.
primär /INDUSTRY-CHEM/
[DE] primär
[EN] monobasic
[FR] monobasique
primär
primary
[DE] Primär
[EN] Primary
[VI] căn bản, quan trọng, đầu tiên, sơ bộ, điều căn bản, điều đầu tiên, chính yếu