Schwerpunkt /m -(e)s,/
1. (vật lí) trọng tâm; 2. bản chất, thực chắt, cót tử, bản thể, nội dung cơ bản, vấn đền cót lõi; 3. (quân sự) hưóng tấn công chính.
primär /a/
1. đầu tiên, sơ qua, sơ kì, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu, cơ bản, cót tử; 3. chiếm bậc nhất; eine primär e Frage vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.