TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cót tử

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đền cót lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tấn công chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm bậc nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cót tử

Schwerpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

primär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine primär e Frage

vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwerpunkt /m -(e)s,/

1. (vật lí) trọng tâm; 2. bản chất, thực chắt, cót tử, bản thể, nội dung cơ bản, vấn đền cót lõi; 3. (quân sự) hưóng tấn công chính.

primär /a/

1. đầu tiên, sơ qua, sơ kì, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu, cơ bản, cót tử; 3. chiếm bậc nhất; eine primär e Frage vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.