Việt
đầu tiên
sơ qua
sơ kì
sơ bộ
sơ phát
tiên phát
đầu
cơ bản
cót tử
chiếm bậc nhất
Đức
primär
eine primär e Frage
vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.
primär /a/
1. đầu tiên, sơ qua, sơ kì, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu, cơ bản, cót tử; 3. chiếm bậc nhất; eine primär e Frage vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.