élémentaire
élémentaire [elemõteR] adj. 1. Cơ bản, cơ sở, sơ cáp, sơ đắng. Cours d’anglais élémentaire: Giáo trình tiếng Anh sơ cấp. Notions élémentaires: Những khái niệm cơ bản. Ce problème est élémentaire: vấn đề này là sơ dang (dễ hiểu). > Cours élémentaire l re et 2 e année: Lớp sơ đẳng năm thứ nhất và thứ hai. Cổ Classe de mathématiques élémentaires: Lớp toán sơ cấp. 2. Sơ đắng, cơ bản. La plus élémentaire des politesses: Cái sơ đẳng nhất của phép lịch sự. C’est élémentaire de faire cela: Đó là diều cơ bản để làm viêc này. 3. HOÁ Analyse élémentaire: Phân tích nguyên tố.