TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

élémentaire

elementar

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

élémentaire

élémentaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

élémentaire

élémentaire

elementar

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

élémentaire

élémentaire [elemõteR] adj. 1. Cơ bản, cơ sở, sơ cáp, sơ đắng. Cours d’anglais élémentaire: Giáo trình tiếng Anh sơ cấp. Notions élémentaires: Những khái niệm cơ bản. Ce problème est élémentaire: vấn đề này là sơ dang (dễ hiểu). > Cours élémentaire l re et 2 e année: Lớp sơ đẳng năm thứ nhất và thứ hai. Cổ Classe de mathématiques élémentaires: Lớp toán sơ cấp. 2. Sơ đắng, cơ bản. La plus élémentaire des politesses: Cái sơ đẳng nhất của phép lịch sự. C’est élémentaire de faire cela: Đó là diều cơ bản để làm viêc này. 3. HOÁ Analyse élémentaire: Phân tích nguyên tố.