Fundamentzuetwlegen /(fig )/
đặt nền móng cho cái gì;
das Fundament für ein Gebäude legen : đặt nền móng cho một tòa nhà.
Fundamentzuetwlegen /(fig )/
đế máy;
bệ máy;
Fundamentzuetwlegen /(fig )/
cơ sô;
nền tảng;
kiến thức căn bản;
das Abitur bildet ein solides Fundament für die weitere Berufsausbildung : bằng tú tài (bằng tốt nghiệp phổ thông trung học) là nền tảng vững chắc cho việc đào tạo nghề nghiệp tương lai.