TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundamentzuetwlegen

đặt nền móng cho cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thức căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fundamentzuetwlegen

Fundamentzuetwlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fundament für ein Gebäude legen

đặt nền móng cho một tòa nhà.

das Abitur bildet ein solides Fundament für die weitere Berufsausbildung

bằng tú tài (bằng tốt nghiệp phổ thông trung học) là nền tảng vững chắc cho việc đào tạo nghề nghiệp tương lai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundamentzuetwlegen /(fig )/

đặt nền móng cho cái gì;

das Fundament für ein Gebäude legen : đặt nền móng cho một tòa nhà.

Fundamentzuetwlegen /(fig )/

đế máy; bệ máy;

Fundamentzuetwlegen /(fig )/

cơ sô; nền tảng; kiến thức căn bản;

das Abitur bildet ein solides Fundament für die weitere Berufsausbildung : bằng tú tài (bằng tốt nghiệp phổ thông trung học) là nền tảng vững chắc cho việc đào tạo nghề nghiệp tương lai.