TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiftung

Nền tảng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện hay cơ sở được thành lập nhờ khoản tặng hay quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyên cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stiftung

foundation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

stiftung

Stiftung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stiftung

Fondation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiftung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự tặng; sự biếu; sự cho;

Stiftung /die; -, -en/

viện hay cơ sở được thành lập nhờ khoản tặng hay quyên góp;

Stiftung /die; -, -en/

sự quyên góp; sự quyên cúng;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stiftung

[DE] Stiftung

[EN] foundation

[FR] Fondation

[VI] Nền tảng