TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cho

sự tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cho

Stiftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewährung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einräumung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

der Fahrzeughersteller den Betrieb mit Biodiesel erst freigeben muss (Garantiefall).

Việc vận hành với diesel sinh học trước hết phải được sự cho phép của nhà sản xuất (vấn đề bảo hành).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatzbereiche der Verdichter (Klammerwerte: in Einzelfällen realisiert)

Phạm vi hoạt động của máy nén (Các số trong ngoặc: Số thật sự cho các trường hợp riêng biệt)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiftung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự tặng; sự biếu; sự cho;

Donation /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự tặng; sự cho; sự biếu;

Gewährung /die; -en (PI. selten)/

sự cho; sự trao; sự cấp cho; sự ban cho;

Einräumung /die; -, -en/

(o Pl ) sự cho; sự ban cho; sự cấp cho; sự ưng thuận; sự nhường; sự nhân nhượng;