TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underlying

nằm dưới

 
Tự điển Dầu Khí

móng

 
Tự điển Dầu Khí

ở dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ bản chưa thể thấy rõ ràng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhưng giải thích được việc đang xảy ra.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Cơ sở hạ tầng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nền tảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

underlying

underlying

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

underlying

unterliegend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

underlying

sous-jacent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subjacent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underlying /INDUSTRY-CHEM/

[DE] unterliegend

[EN] underlying

[FR] sous-jacent; subjacent

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

underlying

Cơ sở hạ tầng, nền tảng, cơ bản

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

underlying

cơ bản chưa thể thấy rõ ràng, nhưng giải thích được việc đang xảy ra.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlying

ở dưới

Tự điển Dầu Khí

underlying

o   nằm dưới; (thuộc) móng