Việt
nằm dưới
móng
ở dưới
cơ bản chưa thể thấy rõ ràng
nhưng giải thích được việc đang xảy ra.
Cơ sở hạ tầng
nền tảng
cơ bản
Anh
underlying
Đức
unterliegend
Pháp
sous-jacent
subjacent
underlying /INDUSTRY-CHEM/
[DE] unterliegend
[EN] underlying
[FR] sous-jacent; subjacent
Cơ sở hạ tầng, nền tảng, cơ bản
cơ bản chưa thể thấy rõ ràng, nhưng giải thích được việc đang xảy ra.
o nằm dưới; (thuộc) móng