TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm dưới

nằm dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lót dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặt bên dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nằm dưới

 underlying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underlay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlie

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der oben liegende Querlenker ist immer kürzer als der untere.

Đòn dẫn hướng ngang nằm trên luôn ngắn hơn đòn nằm dưới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berühren verboten – Gehäuse unter Spannung

Cấm chạm vào - Khung nằm dưới điện áp

Natriumchloridlösung (mit Bodensatz)

Dung dịch muối (bão hòa với muối rắn chưa tan nằm dưới đáy)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Toleranzfeld liegt unterhalb der Nulllinie

Miền dung sai nằm dưới đường không

Sie sollte immer unterhalb der Einfriertemperatur des Materials liegen.

Giới hạn này phải luôn nằm dưới nhiệt độ đông cứng của nguyên liệu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlay

nằm dưới, lót dưới, đặt bên dưới

underlie

nằm dưới, lót dưới, đặt bên dưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underlying

nằm dưới