Việt
nằm dưới
lót dưới
đặt bên dưới
Anh
underlying
underlay
underlie
Der oben liegende Querlenker ist immer kürzer als der untere.
Đòn dẫn hướng ngang nằm trên luôn ngắn hơn đòn nằm dưới.
Berühren verboten – Gehäuse unter Spannung
Cấm chạm vào - Khung nằm dưới điện áp
Natriumchloridlösung (mit Bodensatz)
Dung dịch muối (bão hòa với muối rắn chưa tan nằm dưới đáy)
Das Toleranzfeld liegt unterhalb der Nulllinie
Miền dung sai nằm dưới đường không
Sie sollte immer unterhalb der Einfriertemperatur des Materials liegen.
Giới hạn này phải luôn nằm dưới nhiệt độ đông cứng của nguyên liệu.
nằm dưới, lót dưới, đặt bên dưới