TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lót dưới

nằm dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lót dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặt bên dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lót dưới

underlay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlie

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Schweißen von Kunststofffolien wie z. B. Dachbahnen für Flachdächer, Teichfolien oder für Folien im Deponiebau, wird häufig das Heizkeilschweißen (Bild 5) eingesetzt.

Hàn với con nêm nung (Hình 5) thường được sử dụng để hàn màng chất dẻo, thí dụ dải băng lợp nóc dùng cho nóc bằng, màng lót ao hồ hoặc màng (chống thấm) lót dưới các bãi rác/chất phế thải.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlay

nằm dưới, lót dưới, đặt bên dưới

underlie

nằm dưới, lót dưới, đặt bên dưới