Việt
cơ sở hạ tầng
nền tảng
kết cấu phía dưới
kết cấu hạ tầng
nền móng
nền móng In ful
Infel
die
cơ bản
Đối tượng
cơ sở làm việc
cơ sở
kết cấu phần dưới
nền đất
Anh
infrastructure
substructure
basis
underlying
infra-structural objects
Đức
Infrastruktur
Fundamentkonstruktion
lnfrastruktur
infrastrukturell
infrastrukturelle Objekte
Pháp
Infrastructure
-n
cơ sở, nền tảng, kết cấu phần dưới, cơ sở hạ tầng, nền đất
[VI] Đối tượng, cơ sở làm việc, cơ sở hạ tầng
[EN] infra-structural objects
Cơ sở hạ tầng, nền tảng, cơ bản
lnfrastruktur /die/
cơ sở hạ tầng; nền móng;
infrastrukturell /(Adj.)/
(thuộc) cơ sở hạ tầng; nền móng In ful; Infel; die;
: -n
Infrastruktur /f/M_TÍNH/
[EN] infrastructure
[VI] cơ sở hạ tầng
Fundamentkonstruktion /f/XD/
[EN] substructure
[VI] kết cấu phía dưới, kết cấu hạ tầng; cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng
[DE] Infrastruktur
[FR] Infrastructure
[VI] Cơ sở hạ tầng
basis /xây dựng/
basis /vật lý/