TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infrastructure

hạ tầng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

Cơ sở hạ tầng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sơ hạ tằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kỹ thuật

 
Tự điển Dầu Khí

nền móng

 
Tự điển Dầu Khí

Hạ tầng cơ sở.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

cấu trúc hạ tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ tầng cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ tầng kinh tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu hạ tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

infrastructure

infrastructure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ancillary facilities

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

follow-up equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

infrastructure

Infrastruktur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infrastruktureinrichtungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folgeeinrichtungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

infrastructure

Infrastructure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipements annexes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipements de desserte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infrastruktur /f/M_TÍNH/

[EN] infrastructure

[VI] cơ sở hạ tầng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infrastructure

[DE] Infrastruktur; Infrastruktureinrichtungen

[EN] infrastructure

[FR] infrastructure

ancillary facilities,follow-up equipment,infrastructure

[DE] Folgeeinrichtungen

[EN] ancillary facilities; follow-up equipment; infrastructure

[FR] équipements annexes; équipements de desserte

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

infrastructure

[DE] Infrastruktur

[EN] infrastructure

[FR] Infrastructure

[VI] Cơ sở hạ tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infrastructure

cấu trúc hạ tầng

infrastructure

hạ tầng cơ sở

infrastructure

hạ tầng kinh tế

infrastructure

kết cấu hạ tầng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Infrastructure

Hạ tầng cơ sở.

Các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán.

Tự điển Dầu Khí

infrastructure

o   hạ tầng, kỹ thuật, nền móng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

infrastructure

hạ tầng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

infrastructure

cơ sơ hạ tằng