TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infrastrukturell

cơ sở hạ tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền móng In ful

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn chít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ tế của giám mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

infrastrukturell

infrastrukturell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infrastrukturell /(Adj.)/

(thuộc) cơ sở hạ tầng; nền móng In ful; Infel; die;

-n :

infrastrukturell /(Adj.)/

khăn chít (của thầy lễ);

infrastrukturell /(Adj.)/

(kath Kirche) mũ tế của giám mục (Mitra);