Việt
mũ tế của giám mục
mũ lễ giám mục
Đức
infrastrukturell
Bischofsmiitze
infrastrukturell /(Adj.)/
(kath Kirche) mũ tế của giám mục (Mitra);
Bischofsmiitze /die/
mũ tế của giám mục; mũ lễ giám mục (Mitra);