basis /xây dựng/
cơ sở hạ tầng
basis /cơ khí & công trình/
tuyến gốc
basis /vật lý/
cơ sở hạ tầng
basis
nguyên tắc thiết kế
basis /xây dựng/
nguyên tắc thiết kế
basis
cơ sở hạ tầng
basis, design fundamentals /cơ khí & công trình/
cơ sở thiết kế
basement membrane, basis
màng nền
orthogonal normal basic, basis, canon
cơ sở trực chuẩn
Trusted Computing Base, basis, foundation
nền tảng tính toán tin cậy
base line measuring apparatus, basic, basis, initial line
dụng cụ đo đường đáy