TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 basis

cơ sở hạ tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên tắc thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ sở thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ sở trực chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền tảng tính toán tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo đường đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 basis

 basis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design fundamentals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basement membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal normal basic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trusted Computing Base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base line measuring apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basis /xây dựng/

cơ sở hạ tầng

 basis /cơ khí & công trình/

tuyến gốc

 basis /vật lý/

cơ sở hạ tầng

 basis

nguyên tắc thiết kế

 basis /xây dựng/

nguyên tắc thiết kế

 basis

cơ sở hạ tầng

 basis, design fundamentals /cơ khí & công trình/

cơ sở thiết kế

basement membrane, basis

màng nền

orthogonal normal basic, basis, canon

cơ sở trực chuẩn

Trusted Computing Base, basis, foundation

nền tảng tính toán tin cậy

base line measuring apparatus, basic, basis, initial line

dụng cụ đo đường đáy