Việt
cột đô
cột trụ
cơ sỏ
nền tảng
nền móng
hòn đá tảng
Đức
- pfeiler
- pfeiler /m -s, =/
1. (xây dựng) cột đô, cột trụ; 2. cột trụ, cơ sỏ, nền tảng, nền móng, hòn đá tảng; - pfeiler