Việt
điểm kiểm tra
-e
điểm dở
điểm tựa
cơ sỏ
nền
nền tảng
nền móng
cú điểm
Anh
checkpoint
fulcrum
Đức
Stützpunkt
Drehpunkt eines Hebels
Hebelpunkt
Pháp
centre de résistance
point d'appui d'un levier
point de levier
Drehpunkt eines Hebels,Hebelpunkt,Stützpunkt /TECH/
[DE] Drehpunkt eines Hebels; Hebelpunkt; Stützpunkt
[EN] fulcrum
[FR] centre de résistance; point d' appui d' un levier; point de levier
Stützpunkt /m -(e)s,/
1. điểm dở, điểm tựa; 2. cơ sỏ, nền, nền tảng, nền móng; 3. (quân sự) cú điểm, điểm tựa; Stütz
Stützpunkt /m/HÌNH/
[EN] checkpoint
[VI] điểm kiểm tra