TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

checkpoint

điểm kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm kiếm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc điểm kiêm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm đánh dấu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

checkpoint

checkpoint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

checkpoint

Prüfpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stützpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedingter Programmstopp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollpunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

checkpoint

point de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

checkpoint

Places in the cell cycle where specialized processes can arrest progression through the cell cycle. Cell-cycle arrest at a checkpoint is generally caused by DNA damage or other type of injury at an early stage, which would lead to malfunction.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

checkpoint

[DE] Kontrollpunkt

[VI] điểm kiểm tra, điểm đánh dấu

[EN] checkpoint

[FR] point de contrôle

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

checkpoint

trạm dẫn đường không lưu Trạm dẫn đường cho máy bay và từ trên máy bay có thế nhận biết (xác định) nó nhờ mắt thường hoặc thiết bị điện tử.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checkpoint /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Prüfpunkt

[EN] checkpoint

[FR] point de contrôle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützpunkt /m/HÌNH/

[EN] checkpoint

[VI] điểm kiểm tra

Prüfpunkt /m/M_TÍNH/

[EN] checkpoint

[VI] điểm kiểm tra

bedingter Programmstopp /m/M_TÍNH/

[EN] checkpoint

[VI] điểm kiểm tra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

checkpoint

điềm kiểm tra Vị trí ờ một thủ tục tại đó toàn bộ trạng thái cùa máy tính (bộ nhớ, các thanh ghi v.v.) được ghi ra thiết bị nhớ phụ (băng, đĩa, bìa) mà từ đó nó có thề được dọc ngược trờ, tại vào máy tính nếu sau đó phải khởi động lại chương trình. Hoặc là chỗ nối xử lý tại đó hoạt động bình thường cùa chương trình hoặc hệ thống treo tạm thời đề xác đinh trạng thái môi trựờng cùa nó. Thuật ngữ điềm kiầm tra cũng dùng dề mô tả một tệp chứa thông tin về trạng thái của hệ thống (môi trường) ở một thời điềm riêng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

checkpoint

điểm kiếm tra; đặc điểm kiêm tra