TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đánh dấu

điểm đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm kiểm tra

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

điểm đánh dấu

 mark point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

checkpoint

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

điểm đánh dấu

Kontrollpunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điểm đánh dấu

point de contrôle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Basisrohr (Stahlrohr) nach Meterriss, horizontal und nach Anschlagtiefe ausrichten und auf der Brüstung montieren. Bauanschlussfuge beachten.

Điều chỉnh ống đế (ống thép) theo các điểm đánh dấu, theo chiều nằm ngang và theo độ sâu lắp ráp và đặt lên bậu cửa sổ. Lưu ý khe kết nối để lắp ráp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Jeweilige Länge zwischen den Markierungen der Zugprobe

Chiều dài giữa hai điểm đánh dấu trên mẫu thử nghiệm

Länge zwischen den Markierungen der Zugprobe vor der Belastung

Chiều dài (ban đầu) giữa hai điểm đánh dấu trên mẫu thử trước khi thực hiện thử kéo

Länge zwischen den Markierungen der Zugprobe nach dem Bruch (beim Zusammenfügen der Bruchstücke)

Chiều dài giữa hai điểm đánh dấu trên vật thử sau khi đứt gãy (khi ghép hai mảnh lại với nhau tại chỗ gãy)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm kiểm tra,điểm đánh dấu

[DE] Kontrollpunkt

[VI] điểm kiểm tra, điểm đánh dấu

[EN] checkpoint

[FR] point de contrôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark point, marking point, monument

điểm đánh dấu

Trong khảo sát, một cấu trúc hay một hòn đá được đặt nhằm đánh dấu đường biên.

In surveying, a stone or structure set to mark the corner or line of a boundary.

mark point

điểm đánh dấu

marking point

điểm đánh dấu