TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monument

đài lịch sử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc đồ đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài kỷ niệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tượng đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm di tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài tưởng niệm liệt sĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monument

 monument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memorial center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patriotic-war-dead memorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monument

đài lịch sử

 monument

mốc đồ đạc

 monument /xây dựng/

đài kỷ niệm

 monument /xây dựng/

đài lịch sử

 monument, signal

cột tiêu

 monument, signal /xây dựng/

mốc tiêu

 memorial, monument /xây dựng/

tượng đài

memorial center, monument

trung tâm di tích

patriotic-war-dead memorial, monument /xây dựng/

đài tưởng niệm liệt sĩ

 mark point, marking point, monument

điểm đánh dấu

Trong khảo sát, một cấu trúc hay một hòn đá được đặt nhằm đánh dấu đường biên.

In surveying, a stone or structure set to mark the corner or line of a boundary.