TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đài kỷ niệm

đài kỷ niệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quan tài trống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kỷ niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng nhớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ nhớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đài tưởng niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bia kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộ không có hài cô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đài kỷ niệm

 monument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cenotaph

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

memorial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đài kỷ niệm

Ehrendenkmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erinnerungsmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denkmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monument

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kenotaph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ein Denkmal setzen

đã đạt được thành tích to lớn, đáng được ghi công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mal /das; -[e]s, -e u. Maler/

(PI meist Maler) (geh ) đài kỷ niệm; đài tưởng niệm (Denkmal, Mahnmal);

Erinnerungsmal /das (geh.)/

đài kỷ niệm; đài tưởng niệm (Denkmal);

Denkmal /das; -s, ...mäler (geh.: ...male)/

đài kỷ niệm; bia kỷ niệm; tượng kỷ niệm (Monument);

đã đạt được thành tích to lớn, đáng được ghi công. : sich ein Denkmal setzen

Monument /[monu'ment], das; -[e]s, -e/

đài kỷ niệm; bia kỷ niệm; công trình kỷ niệm;

Kenotaph /[keno’ta:f], (auch:) Zenotaph, das; -s, -e/

đài kỷ niệm; bia kỷ niệm; mộ không có hài cô' t (chỉ để tưởng niệm);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cenotaph

Quan tài trống, đài kỷ niệm

memorial

Kỷ niệm, tưởng nhớ, hồi niệm, đài kỷ niệm, lễ nhớ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrendenkmal /n -(e)s, -mäler u -e/

đài kỷ niệm; Ehren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monument /xây dựng/

đài kỷ niệm