Mahnmal /das (PI. -e, selten: ...mäler)/
đài tưởng niệm;
Mahnstatte /die/
đài tưởng niệm;
Ehren /mal, das (PI. -e u. ...mäler)/
đài tưởng niệm;
Mal /das; -[e]s, -e u. Maler/
(PI meist Maler) (geh ) đài kỷ niệm;
đài tưởng niệm (Denkmal, Mahnmal);
Erinnerungsmal /das (geh.)/
đài kỷ niệm;
đài tưởng niệm (Denkmal);
Erinnerungsstätte /die/
đài tưởng niệm;
khu tưởng niệm (Gedenkstätte);
Memorial /[mi'mo:nal], das; -s, -s (bildungsspr.)/
chương trình (biểu diễn, thi đấu ) để tưởng nhớ một nhân vật đài kỷ niệm;
đài tưởng niệm;