Việt
đài kĩ niệm
tượng kỉ niệm
vật kỉ niệm
pl bản ghi chép
bản ghi niền đại
thông điệp
đơn thỉnh nguyện
bản kiến nghị.
chương trình để tưởng nhớ một nhân vật đài kỷ niệm
đài tưởng niệm
Đức
Memorial
Memorial /[mi'mo:nal], das; -s, -s (bildungsspr.)/
chương trình (biểu diễn, thi đấu ) để tưởng nhớ một nhân vật đài kỷ niệm; đài tưởng niệm;
Memorial /n -s, -e u -ien/
1. đài kĩ niệm, tượng kỉ niệm, vật kỉ niệm; 2. pl bản ghi chép, bản ghi niền đại; 3. (ngoại giao) thông điệp; 4. đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị.