Denkmal /n -s, -mäler u -e/
đài kỉ niệm, bia kỉ niệm, tượng kỉ niệm; ein bleibendes - (an A) công trình bắt hủ, di tích văn hóa của ....
Memorial /n -s, -e u -ien/
1. đài kĩ niệm, tượng kỉ niệm, vật kỉ niệm; 2. pl bản ghi chép, bản ghi niền đại; 3. (ngoại giao) thông điệp; 4. đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị.