Denkmal /das; -s, ...mäler (geh.: ...male)/
đài kỷ niệm;
bia kỷ niệm;
tượng kỷ niệm (Monument);
sich ein Denkmal setzen : đã đạt được thành tích to lớn, đáng được ghi công.
Denkmal /das; -s, ...mäler (geh.: ...male)/
công trình (văn hóa, nghệ thuật) lớn;
công trình bất hủ (erhaltenes Kunstwerk);