Việt
đài kỷ niệm
bia kỷ niệm
tượng kỷ niệm
Đức
Denkmal
sich ein Denkmal setzen
đã đạt được thành tích to lớn, đáng được ghi công.
Denkmal /das; -s, ...mäler (geh.: ...male)/
đài kỷ niệm; bia kỷ niệm; tượng kỷ niệm (Monument);
đã đạt được thành tích to lớn, đáng được ghi công. : sich ein Denkmal setzen