Denkmal /das; -s, ...mäler (geh.: ...male)/
đài kỷ niệm;
bia kỷ niệm;
tượng kỷ niệm (Monument);
đã đạt được thành tích to lớn, đáng được ghi công. : sich ein Denkmal setzen
Monument /[monu'ment], das; -[e]s, -e/
đài kỷ niệm;
bia kỷ niệm;
công trình kỷ niệm;
Kenotaph /[keno’ta:f], (auch:) Zenotaph, das; -s, -e/
đài kỷ niệm;
bia kỷ niệm;
mộ không có hài cô' t (chỉ để tưởng niệm);