Việt
vật kỉ niệm
đài kỉ niệm
bia kĩ niệm
công trình kĩ niêm.
đài kỷ niệm
bia kỷ niệm
công trình kỷ niệm
lăng mộ
công trình lớn
công trình bất hủ
Đức
Monument
Monument /[monu'ment], das; -[e]s, -e/
đài kỷ niệm; bia kỷ niệm; công trình kỷ niệm;
lăng mộ;
(bildungsspr ) công trình lớn; công trình bất hủ;
Monument /n -(e)s, -e/
vật kỉ niệm, đài kỉ niệm, bia kĩ niệm, công trình kĩ niêm.