Việt
công trình lớn
công trình bất hủ
Anh
edifice
element
Đức
Denkmal
Monument
Denkmal /das; -s, ...mäler (geh.: ...male)/
công trình (văn hóa, nghệ thuật) lớn; công trình bất hủ (erhaltenes Kunstwerk);
Monument /[monu'ment], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) công trình lớn; công trình bất hủ;
edifice, element
edifice /xây dựng/