edifice /xây dựng/
cấu trúc lớn
edifice /hóa học & vật liệu/
tòa nhà lớn
edifice /xây dựng/
tòa nhà lớn
edifice /xây dựng/
công trình lớn
edifice /xây dựng/
ngôi nhà lớn
edifice /xây dựng/
ngôi nhà lớn
rate of progress of the construction work, construction,building,works,structure, edifice
tốc độ tiến triển công trình