rate of progress of the construction work
tốc độ tiến triển công trình
rate of progress of the construction work /giao thông & vận tải/
tốc độ tiến triển công trình
rate of progress of the construction work /xây dựng/
tốc độ tiến triển công trình
rate of progress of the construction work
tốc độ tiến triển công trình
rate of progress of the construction work, construction,building,works,structure, edifice
tốc độ tiến triển công trình