TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

works

Công tác.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

công tác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công việc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảo hiểm công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt đầu thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa chữa sai sót cho công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian phải hoàn thành công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ tiến triển công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 insurance of the works

bảo hiểm công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
contractor's responsibility for the care of the works

trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

works

works

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workings

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

engineering structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insurance of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Commencement of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Remedying of Defects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Time for Completion of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of progress of the construction work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 insurance of the works

 Insurance of the Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insurance of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
contractor's responsibility for the care of the works

Contractor's responsibility for the Care of the Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Care of Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

care of the

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Care of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

works

Kunstbauten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunstbauwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

works

ouvrage d'art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He works hard at the pharmaceutical, where he hardly notices the female assistant manager.

Công việc trong nhà máy dược phẩm bù đầu đến nỗi ông chẳng còn hơi sức đâu mà ngó ngàng đến cô trợ lý giám đốc.

The chemist who works at the pharmaceutical on Kochergasse walks through the town on his afternoon break.

Nhà hóa học làm việc trong phòng dược ở Kochergasse đi dạo trong phố vào giờ nghỉ trưa.

He wears a gray wool coat in all seasons, works in the quarry until after dark, has dinner with his wife and goes to bed, tends his garden on Sundays.

Suốt năm ông khoác cái áo bông xám, làm việc ở mỏ đá tới lúc nhá nhem mới về ăn tôi với vợ rồi đi ngủ. Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

When a person comes out of his front door at sunrise, he hits the ground running, catches up with his office building, hurries up and down flights of stairs, works at a desk propelled in circles, gallops home at the end of the day.

Sáng ra, một người ra khỏi cửa nhà, rảo bước xuống đất chạy theo tòa nhà mà ông làm việc trong đó bàn giấy của ông chuyển động trên những đường tròn, rồi phóng về nhà khi tan sở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

works,insurance of

bảo hiểm công trình

Works,Commencement of

bắt đầu thi công

Works,Remedying of Defects

sửa chữa sai sót cho công trình

Works,Remedying of Defects /xây dựng/

sửa chữa sai sót cho công trình

Works,Time for Completion of

thời gian phải hoàn thành công trình

rate of progress of the construction work, construction,building,works,structure, edifice

tốc độ tiến triển công trình

 Insurance of the Works, works,insurance of /xây dựng/

bảo hiểm công trình

Contractor's responsibility for the Care of the Works, Care of Works, work,care of the, Works,Care of

trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engineering structure,works

[DE] Kunstbauten; Kunstbauwerk

[EN] engineering structure; works

[FR] ouvrage d' art

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

workings,works

công tác , công trình, công việc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Works

Công tác.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

works

: hãng, doanh sở, cơ sờ cõng nghiệp. [HCJ (Anh) Board of Works, (Mỹ) Federal Works Agency - Bộ công chánh