works,insurance of
bảo hiểm công trình
Works,Commencement of /xây dựng/
bắt đầu thi công
Works,Commencement of
bắt đầu thi công
Works,Commencement of /xây dựng/
bắt đầu thi công
work shop, works
phân xưởng
storage power station, works
nhà máy thủy điện tích năng
constructional work quality, works
chất lượng công tác thi công
Works,Remedying of Defects /xây dựng/
sửa chữa sai sót cho công trình
Works,Time for Completion of /xây dựng/
thời gian phải hoàn thành công trình
Insurance of the Works, works,insurance of /xây dựng/
bảo hiểm công trình
project survey, work, working capital, works
sự đo vẽ công trình
task execution area, tasking, work, works
vùng thi hành công việc
machine part, machine piece, member, works, piece part /cơ khí & công trình/
chi tiết máy
Một bộ phận riêng rẽ hay chi tiết gia công, một chi tiết trong kho sản xuất.
An individual item or workpiece; a piece of manufacturing stock.
Contractor's responsibility for the Care of the Works, Care of Works, work,care of the, Works,Care of
trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình