TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

memorial

Kỷ niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng nhớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đài kỷ niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ nhớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðể tưởng nhớ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

memorial

memorial

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Memorial

Ðể tưởng nhớ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

memorial

: a) bàn thuyết minh, bàn.kiên nghị gừi cho chính phủ, cơ quan.hữu quan. b) biện minh trạng, lý đoán tranh.tụng trước Tòa án quốc tể. [L] bàn trích lục đe đãng ký vảo So.dịa bộ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

memorial

Kỷ niệm, tưởng nhớ, hồi niệm, đài kỷ niệm, lễ nhớ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

memorial

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

memorial

memorial

n. something done or made to honor the memory of a person or event