Ausstattung /f =, -en/
1. [sự] trang bị, thiét bị; khí cụ, dụng cụ; 2. (quân sự) đồ quân nhu, quân trang, quân dụng; 3. của hôi môn; 4. đồ đạc, bàn ghế; 5. (sân khấu) phông, cảnh, trang trí; 6. (in) trang trí, bố cục (sách); 7. [sự] trang hoàng, tu sủa, tô , điểm.