TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundstein

Nền tảng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viên đá đầu tiên để xây dựng một công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grundstein

foundation stone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cornerstone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

grundstein

Grundstein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

grundstein

Pierre angulaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Grundstein zu etw. sein

là nền móng, là cơ sở

den Grundstein zu etw. legen

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đặt viên đá đầu tiên tượng trưng để bắt đầu một công trình

(b) đặt cơ sở, tạo điều kiện cho việc phát triển (một hoạt động, một công ty...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundstein /der/

viên đá đầu tiên (tượng trưng) để xây dựng một công trình;

der Grundstein zu etw. sein : là nền móng, là cơ sở den Grundstein zu etw. legen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đặt viên đá đầu tiên tượng trưng để bắt đầu một công trình (b) đặt cơ sở, tạo điều kiện cho việc phát triển (một hoạt động, một công ty...). :

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grundstein

[DE] Grundstein

[EN] foundation stone, cornerstone

[FR] Pierre angulaire

[VI] Nền tảng