Việt
diện tích sàn
diện tích nền
khoảng sàn
diện tích mặt sàn
diện tích
Anh
floor space
area
floor area
Đức
Lagerfläche
Nutzfläche
Grundfläche
ueberbaute Flaeche
Pháp
surface couverte
surface de plancher
étendue de plancher
floor area,floor space
[DE] ueberbaute Flaeche
[EN] floor area; floor space
[FR] surface couverte; surface de plancher; étendue de plancher
Lagerfläche /f/B_BÌ/
[EN] floor space
[VI] khoảng sàn
Nutzfläche /f/XD/
[VI] diện tích sàn
Grundfläche /f/XD/
[EN] area, floor space
[VI] diện tích, diện tích sàn
floor space /xây dựng/
o diện tích nền
diện tích sàn (bị chiếm bởi thiết bị cõng nghiệp)