TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích mặt sàn

diện tích mặt sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

diện tích mặt sàn

 floor area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor area

diện tích mặt sàn

 floor space

diện tích mặt sàn

floor area

diện tích mặt sàn

floor space

diện tích mặt sàn

 floor area /toán & tin/

diện tích mặt sàn

 floor space /toán & tin/

diện tích mặt sàn

 floor area, floor space /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

diện tích mặt sàn

floor space /xây dựng/

diện tích mặt sàn

floor area /xây dựng/

diện tích mặt sàn