floor area
diện tích mặt sàn
floor space
diện tích mặt sàn
floor area
diện tích mặt sàn
floor space
diện tích mặt sàn
floor area /toán & tin/
diện tích mặt sàn
floor space /toán & tin/
diện tích mặt sàn
floor area, floor space /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
diện tích mặt sàn
floor space /xây dựng/
diện tích mặt sàn
floor area /xây dựng/
diện tích mặt sàn