Việt
phòng lưu trữ
kho trang phục đạo cụ
nơi lưu trữ văn thư
giấy tờ
kho chứa hàng
Anh
archives
archiving
Đức
Fundus
Ablage
Akten in die Ablage bringen
đem hồ sơ vào phòng lưu trữ.
Fundus /[Tondos], der; -, -/
phòng lưu trữ; kho trang phục đạo cụ (của nhà hát, đoàn kịch V V );
Ablage /die; -, -n/
nơi lưu trữ văn thư; giấy tờ; phòng lưu trữ; kho chứa hàng;
đem hồ sơ vào phòng lưu trữ. : Akten in die Ablage bringen
archives, archiving