Việt
điểm dân CU
đ,a phương
địa hạt
địa khu
vùng
miền
xú
chón
địa thế
địa hình.
Đức
Ortschaft
Ortschaft /í =, -en/
1. điểm dân CU; khu dân cư, làng, xóm; 2. đ|a phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xú, chón, địa thế, địa hình.