TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh vực

Vương quốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa hạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khu đất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lãnh vực

realm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

terrain

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

field

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Tätigkeit von Unternehmen in der Biotechnik

Hình 1: Hoạt động của các công ty trong lãnh vực kỹ thuật sinh học

Beschreiben Sie den Aufbau eines IgG-Antikörpers und geben Sie Auskunft über die Funktionen der einzelnen Bereiche.

Mô tả cấu trúc của một kháng thể IgG và cung cấp thông tin về các chức năng của từng lãnh vực.

In diesem Bereich wächst der Anteil der biotechnisch hergestellten Stoffe besonders stark und wird 2015 wahrscheinlich mehr als 50 % erreichen.

Trong lãnh vực này, phần sản xuất bằng kỹ thuật sinh học phát triển đặc biệt mạnh mẽ và có khả năng đạt trên 50% vào năm 2015.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatzbereiche:

Lãnh vực sử dụng:

Breiter Anwendungsbereich

Lãnh vực ứng dụng rộng rãi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

realm

Vương quốc, địa hạt, lãnh vực

terrain

Khu đất, địa hình, địa thế, lãnh vực

field

Đồng, ruộng, bãi, khu vực, lãnh vực, phạm vi