Việt
địa thế
địa hình
đất
địa vật
đất canh tác
địa hònh
địa the
bãi đất
bản đồ địa hình
Khu đất
lãnh vực
Anh
terrain
Đức
Gelände
Khu đất, địa hình, địa thế, lãnh vực
địa thế, địa hình, địa vật
['terein]
o đất, địa thế, địa hình, địa vật
§ terrain correction : hiệu chỉnh địa hình
đất, đất canh tác; địa hònh, địa the