site, terrain
bãi đất xây dựng
country, terrain
địa thế
soil bacterium, terrain
vi khuẩn đất trồng
relief feature, terrain
yếu tố địa hình
area, terrain, territorial
lãnh thổ
rock debris soil, terrain
đất đá vụn
detail, ground object, terrain
địa vật
ground map, land map, relief map, relief plate, terrain, topographic
bản đồ địa hình