TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

environment

môi trường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

hoàn cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xung quanh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Môi trường.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

môi trường ~ agency cơ quan môi trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục môi trường ~ audit kiể m toán môi trường ~ biology sinh học môi trường ~ capital v ố n môi tr ường ~ degradation suy thoái môi trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Môi trường sống

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

môi trường - TCVN 6845:2011

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

môi trường sinh thái

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

môi sinh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh bao quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh chung quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại vi. Môi trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi trưường xung quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đi vòng quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sinh học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khí giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

environment

environment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

biotope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habitat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

realm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

environment

Umwelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgebung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biotop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

environment

environnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biotope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khí giới

world, realm, environment

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biotope,habitat,environment

[DE] Biotop

[EN] biotope, habitat, environment

[FR] Biotope

[VI] Sinh học

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

environment

môi trường

Là tập hợp các thông số định nghĩa các điều kiện hiển thị, hiệu chỉnh và thao tác dữ liệu khác nhau được kích hoạt trong giai đoạn cho đến khi người sử dụng thay đổi. Ví dụ, môi trường vẽ trong ARCEDIT có thể là các trạng thái ' arcs on, labels off, annotation.streets on' .

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Environment

Environment (n)

Môi trường

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

environment

môi trường

Toàn bộ những nhân tố hay điều kiện bên trong hay bên ngoài hỗ trợ hay ảnh hưởng đến sự tồn tại hay phát triển của một sinh vật hay những quần thể sinh vật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

environment /TECH/

[DE] Umgebung

[EN] environment

[FR] environnement

environment /IT-TECH/

[DE] Umfeld; Umgebung; Umwelt

[EN] environment

[FR] environnement

environment /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Umwelt

[EN] environment

[FR] environnement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

environment

môi trường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

environment

chu vi, môi trường, hoàn cảnh

Từ điển môi trường Anh-Việt

Environment

Môi trường

The sum of all external conditions affecting the life, development and survival of an organism.

Tập hợp các điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến đời sống, sự phát triển và tồn tại của một sinh vật.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Environment

môi trường

Từ điển toán học Anh-Việt

environment

môi trưường xung quanh, sự đi vòng quanh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

environment

(1) Hoàn cảnh, trường hợp, chu vi, (2) cảnh bao quanh, cảnh chung quanh, ngoại vi. (3) Môi trường

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umgebung

environment

Umwelt

environment

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umwelt

[EN] environment

[VI] môi trường - TCVN 6845:2011; môi trường sinh thái, môi sinh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

environment

Môi trường

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Environment

[DE] Umgebung

[VI] Môi trường

[EN] The sum of all external conditions affecting the life, development and survival of an organism.

[VI] Tập hợp các điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến đời sống, sự phát triển và tồn tại của một sinh vật.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Environment

Môi trường sống

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umwelt

[EN] Environment

[VI] Môi trường

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

environment

hoàn cảnh, môi trường ~ agency cơ quan môi trường, cục môi trường ~ audit kiể m toán môi trường ~ biology sinh học môi trường ~ capital v ố n môi tr ường ~ degradation suy thoái môi trường, xuống cấp môi trường ~ economics kinh tế học môi trường ~ education giáo dụ c môi tr ường ~ engineering kĩ thuật môi trường ~ forecasting d ự báo môi trường ~ geology địa chất học môi trường ~ harm tổn hại môi trường ~ heritage di s ản môi trường ~ inpact tác động môi tr ường ~ law luật môi trường ~ management qu ả n lý môi tr ường ~ planning quy hoạch môi trường ~ resistance s ức ch ố ng ch ịu của môi trường ~ science khoa họ c môi tr ường ~ sustainability b ề n vữ ng v ề môi trường ~ tax thuế môi trường ~ toxicology độc họ c môi trường ~ worldview thế giới quan về môi trường abyssal ~ môi trường biển thẳm brackish ~ môi trường nước lợ fluvial ~ môi trường sông glacial ~ môi trường sông băng Hague Conference on the ~ Hội nghị Hague về môi trường lacustrine ~ môi trường hồ lagoonal ~ môi trường vụng marcrotidal ~ môi trường vùng thuỷ triều lớn marine ~ môi trường biển organic ~ (as opposed to hydrobios) môi trường hữu cơ (như đối lại hệ thuỷ sinh vật) pelagic ~ môi trường biển khơi regional-metamorphic ~ miền biến chất khu vực structural ~ điều kiện kiến tạo total ~ value tổng giá trị môi trường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

environment

environment

Umgebung, Umwelt

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Environment

[VI] (n) Môi trường.

[EN] Built ~ : Môi trường do con người tạo ra, môi trường nhân tạo; Business ~ : Môi trường kinh doanh; Cultural ~ : Môi trường văn hoá; Human ~ : Môi trường nhân văn; Institutional ~ : Môi trường thể chế; Investment ~ : Môi trường đầu tư; Natural ~ : Môi trường tự nhiên; Physical ~ : Môi trường vật chất; Policy ~ : Môi trường chính sách; Political ~ : Môi trường chính trị. Built and natural ~ of the Ha Long World Heritage Area: Môi trư ờng nhân tạo và môi trư ờng tự nhiên của Khu Di sản Thế giới Vịnh Hạ Long.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwelt /f/ÔNMT/

[EN] environment

[VI] môi trường

Umgebung /f/S_PHỦ, M_TÍNH, C_THÁI/

[EN] environment

[VI] môi trường (của các hệ)

Tự điển Dầu Khí

environment

o   môi trường bao quanh, môi trường

§   abyssal environment : môi trường biển thẳm

§   bathyal environment : môi trường biển thẳm

§   desert environment : môi trường sa mạc

§   eolian environment : môi trường gió

§   fluvial environment : môi trường sông ngòi

§   glacial environment : môi trường băng

§   lacustrine environment : môi trường hồ

§   laggoonal environment : môi trường vụng

§   marine environment : môi trường biển

§   neritic environment : môi trường biển nông ven bờ

§   parlic environment : môi trường bờ biển

§   pelagic environment : môi trường biển khơi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

environment

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Environment

[DE] Umgebung

[EN] Environment

[VI] môi trường, xung quanh

Từ điển Polymer Anh-Đức

environment

Umwelt

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

environment

environment

n. all surrounding things, conditions and influences that affect life; the natural world of land, sea, air, plants and animals

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

environment

môi trường