TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umwelt

môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

môi trường - TCVN 6845:2011

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

môi trường sinh thái

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

môi sinh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thế giói xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cánh xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trường xung ’ : quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinh thái

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

umwelt

environment

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ecology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

environmental studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

umwelt

Umwelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umgebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ökologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

umwelt

environnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ecologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ökologie,Umwelt

[DE] Ökologie, Umwelt

[EN] ecology, environmental studies

[FR] Ecologie, environnement

[VI] Sinh thái, môi trường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umgebung,Umwelt

environment

Umgebung, Umwelt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umwelt /f =, -en/

thế giói xung quanh, hoàn cánh xung quanh, môi trường xung ’ : quanh.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Umwelt

[EN] environment

[VI] môi trường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umwelt /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Umwelt

[EN] environment

[FR] environnement

Umfeld,Umgebung,Umwelt /IT-TECH/

[DE] Umfeld; Umgebung; Umwelt

[EN] environment

[FR] environnement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umwelt

environment

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umwelt

[EN] environment

[VI] môi trường - TCVN 6845:2011; môi trường sinh thái, môi sinh

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umwelt

[EN] Environment

[VI] Môi trường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwelt /f/ÔNMT/

[EN] environment

[VI] môi trường

Từ điển Polymer Anh-Đức

environment

Umwelt