Việt
Sinh thái học
Sinh thái
môi trường
Anh
Ecology
ecology
environmental studies
Đức
Ökologie
Umwelt
Pháp
écologie
Ecologie
environnement
Ecologie,environnement
[DE] Ökologie, Umwelt
[EN] ecology, environmental studies
[FR] Ecologie, environnement
[VI] Sinh thái, môi trường
écologie /SCIENCE/
[DE] Ökologie
[EN] ecology
[FR] écologie
écologie [ekobji] n. f. 1. SINH Sinh thái học. 2. Thdụng Sự bảo vệ thiên nhiên, môi trưòng. écologique [ekolojik] adj. Liên quan tới sinh thái học.
[EN] Ecology
[VI] Môn khoa học nghiên cứu mối quan hệ qua lại giữa các cơ thể sống và môi trường của chúng